Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Phổ Biến
Ngành khách sạn là một ngành năng động và đầy tiềm năng, thu hút đông đảo bạn trẻ theo đuổi. Tuy nhiên, để thành công trong lĩnh vực này ngoài trình độ nghiệp vụ, một nhân viên nhà hàng khách sạn còn cần trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành phong phú. Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này Cao đẳng Du Lịch Sài Gòn sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn cơ bản giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả.
Thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn là gì?
Thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn là những từ vựng, cụm từ hoặc từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong ngành du lịch – khách sạn. Những thuật ngữ này mang tính đặc thù, giúp truyền tải thông tin một cách chính xác, rõ ràng và hiệu quả trong quá trình giao tiếp giữa các bộ phận trong khách sạn, giữa nhân viên và khách hàng. Những người trong ngành cần phải học và hiểu rõ các thuật ngữ để giao tiếp hiệu quả trong quá trình làm việc và nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng
Không phải chỉ những người phục vụ hay quản lý mới cần trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành mà ngay cả thực khách cũng nên biết một số từ vựng cơ bản. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp thực khách dễ dàng gọi thêm món ăn hoặc yêu cầu các đồ dùng phục vụ cho bữa ăn của mình. Cùng tham khảo các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng dưới đây:
Từ vựng về vật dụng
Bạn đang thưởng thức bữa ăn ngon tại nhà hàng và vô tình làm rơi dao, nĩa hoặc cần thêm dụng cụ nào đó nhưng lại không biết cách gọi tên chúng như thế nào. Thay vì cố gắng miêu tả chúng hay ngồi bối rối, hãy ghi nhớ ngay bộ từ vựng sau đây dễ dàng giao tiếp với nhân viên phục vụ:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
fork | Nĩa |
spoon | Muỗng |
knife | Dao |
ladle | Cái vá múc canh |
bowl | Tô |
plate | Đĩa |
chopsticks | Đũa |
teapot | Ấm trà |
cup | Cái tách uống trà |
glass | Cái ly |
straw | Ống hút |
pitcher | Bình nước |
mug | Cái ly nhỏ có quai |
pepper shaker | Hộp đựng tiêu |
napkin | Khăn ăn |
table cloth | Khăn trải bàn |
tongs | Cái kẹp gắp thức ăn |
Menu | Thực đơn |
tray | Cái khay |
price list | Bảng giá |
paper cups | Cốc giấy |
Saucer | Dĩa lót tách |
Show plate | Dĩa ăn chính |
Bread plate | Dĩa đựng bánh mì |
Butter dish | Dĩa đựng bơ |
Soup bowl | Chén ăn súp |
Dinner knife | Dao ăn chính |
Butter knife | Dao cắt bơ |
Small knife | Dao ăn salad |
Dinner fork | Nĩa ăn chính |
Small fork | Nĩa dùng salad |
Water goblet | Ly nước lọc |
Red wine glass | Ly vang đỏ |
Salt shaker | Lọ đựng muối |
Tissue | Giấy ăn |
Induction hobs | Bếp từ |
Tableware | Bộ đồ ăn |
Eating utensils | Bộ dụng cụ cho bữa ăn |
Từ vựng về món ăn
Trong hầu hết các nhà hàng, bạn sẽ thấy những tên món ăn phổ biến xuất hiện trong menu (thực đơn). Việc nắm bắt từ vựng về các món ăn dưới đây không chỉ giúp bạn dễ dàng lựa chọn món mình yêu thích mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về thực đơn của nhà hàng.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
three course meal (appetizers, main course, dessert) | Bữa ăn ba món (khai vị, món chính, món tráng miệng) |
five courses meal (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert) | Bữa ăn năm món (đồ uống khai vị trước khi ăn, súp, món chính, phô mai và các loại bánh quy, món tráng miệng) |
starter/ appetizer | Món khai vị |
main course | Các món chính |
side dish | Các món ăn kèm |
dessert/ pudding | Món tráng miệng |
cold starter | Thức uống trước bữa ăn |
Từ vựng về đồ uống
Để phong phú hơn trong lựa chọn đồ uống và tránh việc chỉ biết gọi mỗi “water”, bạn nên ghi nhớ thêm một số từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống thông dụng sau đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Wine | Rượu |
Beer | Bia |
Soda | Nước sô-đa |
Coke | Nước ngọt |
Juice | Nước ép hoa quả |
Smoothie | Sinh tố |
Lemonade | Nước chanh |
Coffee | Cà phê |
Cocktail | Rượu cốc-tai |
Tea | Trà |
Milk | Sữa |
Từ vựng về các vị trí, bộ phận trong nhà hàng
Bạn đã bao giờ gặp bỡ ngỡ khi muốn gọi nhân viên trong nhà hàng, đầu bếp,… nhưng không biết dùng từ ngữ tiếng Anh nào phù hợp? Hãy bổ sung ngay vốn từ vựng về các vị trí, bộ phận trong nhà hàng dưới đây để giao tiếp tự tin và thuận tiện hơn:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Restaurant manager | Quản lý nhà hàng |
F&B (Food and beverage) manager | Giám đốc bộ phận ẩm thực |
Supervision | Người giám sát |
Chef | Bếp trưởng |
Cook | Đầu bếp |
Assistant cook | Phụ bếp |
Lounge waiter | Nhân viên trực sảnh |
Waiter | Bồi bàn nam |
Waitress | Bồi bàn nữ |
Food runner | Nhân viên chạy món |
Bartender | Nhân viên pha chế |
Host/ Hostess | Nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối |
Steward | Nhân viên rửa bát |
Cashier | Nhân viên thu ngân |
Security | Bảo vệ |
maid/ housekeeper | Nhân viên phục vụ buồng phòng |
receptionist | Lễ tân, tiếp tân |
porter/ bellman | Người giúp khuân hành lý |
valet | Nhân viên bãi đỗ xe |
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Tương tự như các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng, vốn từ vựng tiếng Anh khách sạn cũng vô cùng phong phú và đa dạng. Dù bạn là nhân viên buồng phòng, nhân viên lễ tân khách sạn, quản lý hay thậm chí là khách hàng, việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp thuận tiện hơn và đảm bảo quyền lợi của bản thân. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh trong khách sạn phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng về dịch vụ tại khách sạn
Khách sạn không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng nhằm mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Để dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và sử dụng các tiện ích, bạn nên ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các dịch vụ khách sạn dưới đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Gym | Phòng tập thể dục |
Swimming pool | Hồ bơi |
Bar | Quầy rượu |
Room service | Dịch vụ phòng |
Hot tub/ whirlpool | Hồ nước nóng |
Beauty salon | Thẩm mỹ viện |
Restaurant | Nhà hàng |
Laundry | Dịch vụ giặt ủi |
Sauna | Phòng tắm hơi |
Games room | Phòng trò chơi |
Từ vựng về loại phòng và loại giường
Các loại phòng trong khách sạn rất đa dạng, từ phòng đơn giản đến phòng sang trọng. Để thuận tiện trong việc đặt phòng, bạn cần nắm được các từ vựng liên quan đến loại phòng và loại giường dưới đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Twin room | Phòng 2 giường |
Single bed | Giường đơn |
Single room | Phòng đơn |
Suite | Phòng nghỉ tiêu chuẩn |
Triple room | Phòng 3 giường |
Double room | Phòng đôi |
Double bed | Giường đôi |
King size bed | Giường cỡ lớn |
Super King size bed | Giường siêu lớn |
Queen size bed | Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con |
Extra bed | Giường phụ |
Double-double | Phòng có hai giường đôi |
Apartment | Dạng căn hộ nhỏ |
Connecting Room | Phòng thông nhau |
Murphy Room | Phòng trang bị giường sofa |
Disable Room | Phòng dành cho người khuyết tật |
Cabana | Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng |
Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
Bên cạnh những tiện nghi chung của khách sạn như hồ bơi, nhà hàng, spa,…, mỗi phòng nghỉ còn được trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết để mang đến cho du khách sự thoải mái và tiện lợi nhất. Để dễ dàng sử dụng các tiện nghi trong phòng và giao tiếp với nhân viên khách sạn, bạn nên ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về trang thiết bị phòng sau đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Pillow | Gối |
Shower | Vòi hoa sen |
Internet access | Truy cập internet |
Pillow case | Vỏ gối |
Sofa bed | Ghế sô-pha có thể dùng như giường |
Safe | Két sắt |
Key | Chìa khóa phòng |
Air conditioning | Điều hòa |
Towel | Khăn tắm |
Minibar | Quầy bar nhỏ |
Bath | Bồn tắm |
Bath robe | Áo choàng |
Bed | Giường |
En-suite bathroom | Phòng tắm trong phòng ngủ |
Blanket | Chăn |
Drap | Ga giường |
Pillow | Gối |
Basket | Giỏ rác |
Telephone | Điện thoại bàn |
Television | Ti vi |
Wardrobe | Tủ đựng đồ |
Light | Đèn |
Fridge | Tủ lạnh |
Tea and coffee making facilities | Đồ pha trà và cà phê |
Ice machine | Máy làm đá |
Remote control | Bộ điều khiển |
Key tape | Thẻ chìa khoá |
Reading Lamp | Đèn bàn |
Slippers | Dép đi trong phòng |
Từ vựng về vị trí, bộ phận trong khách sạn
Hiện tại, trong ngành khách sạn có rất nhiều chức danh khác nhau đảm nhận các vai trò quan trọng để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và chất lượng dịch vụ cao. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các vị trí, bộ phận phổ biến:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Chambermaid | Nữ phục vụ phòng |
Housekeeper | Phục vụ phòng |
Public Attendant | Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng |
Receptionist | Lễ tân |
Bellman | Nhân viên hành lý |
Concierge | Nhân viên phục vụ sảnh |
Guest Relation Officer | Nhân viên quan hệ khách hàng |
Operator | Nhân viên tổng đài |
Door man/ girl | Nhân viên trực cửa |
Sales | Nhân viên kinh doanh |
Duties manager | Nhân viên tiền sảnh |
Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng tại khách sạn
Nhận phòng và trả phòng là hai bước quan trọng nhất trong mọi trải nghiệm lưu trú và cũng là thời điểm khách hàng giao tiếp nhiều nhất với nhân viên lễ tân. Trong quá trình này, khách hàng và nhân viên lễ tân sẽ trao đổi thông tin, yêu cầu và xử lý các thủ tục thanh toán. Một số cụm từ thông dụng liên quan đến việc nhận/trả phòng bao gồm:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Book | Đặt phòng |
Check in | Nhận phòng |
Check out | Trả phòng |
Pay the bill | Thanh toán |
Rate | Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó |
Rack rate | Giá niêm yết |
Credit card | Thẻ tín dụng |
Invoice | Hoá đơn |
Tax | Thuế |
Deposit | Tiền đặt cọc |
Damage charge | Phí đền bù thiệt hại |
Late charge | Phí trả thêm khi quá giờ thuê |
Guaranteed booking | Đặt phòng có đảm bảo |
Một số thuật ngữ chuyên ngành khách sạn khác
Bên cạnh những chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng được đề cập ở trên, các bạn có thể tham khảo thêm những thuật ngữ chuyên ngành khách sạn khác dưới đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Fire escape | Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn |
Fire alarm | Báo cháy |
Luggage/ Baggage | Hành lý, túi xách |
Fully-booked/ no rooms available | Không còn phòng trống |
Reservation | Đặt phòng |
Lift | Cầu thang |
Elevator | Thang máy |
Brochures | Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch |
Balcony | Ban công |
Car park | Bãi đổ xe |
Room number | Số phòng |
Parking pass | Thẻ giữ xe |
Vacancy | Phòng trống |
Lobby | Sảnh |
Corridor | Hành lang |
Kitchenette | Khu nấu ăn chung |
Amenities | Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn |
Complimentary | Các dịch vụ miễn phí kèm theo |
Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
Stairway | Cầu thang bộ |
Arrival list | Danh sách khách đến |
Arrival time | Thời gian dự tính khách sẽ đến |
Guest account | Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách |
Guest stay | Thời gian lưu trú của khách |
Late check out | Trả phòng muộn |
Early departure | Khách trả phòng sớm |
No – show | Khách chưa đặt phòng trước |
Travel agent | Đại lý du lịch |
Upgrade | Nâng cấp |
Upsell | Bán vượt mức |
Occupied | Phòng đang có khách đến |
Vacant ready | Phòng sẵn sàng phục vụ |
Một số mẫu câu sử dụng thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn thường gặp
Ngoài các thuật ngữ tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn cần ghi nhớ, bạn cũng cần biết vận dụng vào các câu nói để giao tiếp với mọi người xung quanh. Nếu bạn đang làm việc trong ngành khách sạn và mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành để tạo ấn tượng tốt đẹp với du khách? Hãy cùng ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn đơn giản thường và gặp dưới đây:
- Hello, welcome to [name of your hotel]! – Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!)
- How can I help you today? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng chưa?
- What name is the reservation under? – Quý khách đặt phòng dưới tên gì?
- Which type of room do you want to stay in? – Quý khách muốn ở phòng loại nào?
- Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- How long will you be staying? – Quý khách ở trong bao lâu?
- Do you need an extra bed? – Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?
- Your room number is 205. – Số phòng của quý khách là 205.
- Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. – Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.
- Do you want breakfast? – Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
- Could I have your ID and credit card, please? – Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?
- Could I have your room number and key, please? – Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không?
- Your total is… . How will you be paying for this, please? – Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào?
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. – Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
- Did you enjoy your stay with us? – Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?
- We do have a free airport shuttle service. – Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.
Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn hiệu quả
Nhà hàng khách sạn là một trong những lĩnh vực kinh doanh có tiềm năng phát triển nhất hiện nay, đồng thời cũng là ngành cần nhiều nhân lực. Do đó, khi nắm vững thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, nâng cao năng lực chuyên môn và tiến xa hơn trong sự nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Tập trung vào kỹ năng giao tiếp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn thường được sử dụng với mục đích giao tiếp. Vì vậy, thay vì quá tập trung vào ngữ pháp hay học thuộc lòng từ vựng, hãy chủ động tìm môi trường để thực hành giao tiếp, đặc biệt là nên rèn luyện nói với người bản ngữ. Bằng cách này, bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ về phát âm, ngữ điệu và cách dùng từ vựng một cách tự nhiên. Khi có được kỹ năng giao tiếp vững, bạn sẽ hoàn toàn tự tin trong việc phục vụ và giao tiếp với khách hàng nước ngoài tại nhà hàng hay khách sạn.
Tích lũy, trao dồi thêm vốn từ vựng cần thiết mỗi ngày
Mặc dù tập trung vào kỹ năng giao tiếp là điều cực kỳ quan trọng, việc tích lũy và trao dồi thêm vốn từ vựng chuyên ngành khách sạn, nhà hàng cũng không thể bỏ qua. Vốn từ phong phú sẽ giúp bạn tự tin và lưu loát hơn trong giao tiếp. Bạn nên học từ vựng theo nhóm chủ đề và vận dụng thường xuyên để ghi nhớ tránh nhồi nhét quá nhiều từ mới cùng một lúc.
Chủ động vận dụng vào thực tế
Ngoài học từ các tài liệu, việc chủ động vận dụng vào thực tế là phương pháp học tập hiệu quả để tiến bộ nhanh hơn khi học các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn. Hãy chú ý lắng nghe cách khách nói, ghi nhớ những từ mới và áp dụng ngay các mẫu câu đã học vào các tình huống thực tế như check-in, check-out, đặt phòng, gọi món,… Bằng cách liên tục thực hành như vậy, kiến thức sẽ được ghi nhớ và bạn sẽ dần tự tin giao tiếp trong công việc.
Những lợi ích khi học thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn
Hiện nay, tiếng Anh gần như trở thành ngôn ngữ chung của con người trên toàn thế giới. Chính vì vậy, đối với ngành nhà hàng – khách sạn, việc nắm vững các thuật ngữ nhà hàng khách sạn mang lại nhiều lợi ích to lớn như:
- Tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế: Khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy là chìa khóa giúp bạn tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng quốc tế, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho họ và góp phần nâng cao uy tín cho nhà hàng, khách sạn.
- Mở rộng cơ hội việc làm: Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là yếu tố giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng, gia tăng cơ hội ứng tuyển vào những vị trí hấp dẫn tại các nhà hàng, khách sạn uy tín.
- Nâng cao thu nhập: Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn có cơ hội thăng tiến nhanh chóng, đảm nhận những vị trí quản lý cấp cao với mức thu nhập hấp dẫn, tương xứng với năng lực và giá trị bạn mang lại.
Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn – Ngôi trường đào tạo chuyên ngành nhà hàng – khách sạn chất lượng cao
Ngoài các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn, thì có nên học quản trị nhà hàng khách sạn không hay học ở đâu thì uy tín, chất lượng cũng là điều mà rất nhiều bạn trẻ quan tâm. Nếu bạn đang mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực du lịch và đang tìm kiếm một ngôi trường đào tạo Quản trị Khách sạn chất lượng cao, trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn sẽ là một lựa chọn lý tưởng. Với hơn 33 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo ngành du lịch, Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn đã cung cấp hơn 40.000 nhân sự cho thị trường lao động.
Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị Khách sạn tại Cao đẳng Du lịch Sài Gòn được thiết kế bài bản theo chuẩn Quốc gia và ASEAN, bám sát thực tế, đảm bảo trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện về quản trị nhân sự, tài chính, bar, bếp, lễ tân, tiếng Anh chuyên ngành,…
Đồng thời, trong quá trình giảng dạy sinh viên cung cấp đầy đủ các kiến thức, các thuật ngữ chuyên ngành về Quản trị Nhà hàng Khách sạn để có thể tự tin vững bước trên con đường sự nghiệp sau khi tốt nghiệp. Sinh viên còn được hỗ trợ kiến tập, thực tập tại các khách sạn 4-5 sao hàng đầu như Sheraton, Reverie, Caravelle… giúp nâng cao kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm.
Ngoài ra, với cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập chất lượng cùng chương trình giáo dục kết hợp lý thuyết và thực hành, trường hứa hẹn sẽ là nơi đào tạo ra những nhân lực chất lượng cao cho ngành Quản trị Khách sạn. Đặc biệt, các sinh viên tốt nghiệp còn có thể đăng ký liên thông đại học tại các trường đại học uy tín như Đại học Kinh tế TP. HCM và Trường Đại học Công Thương TP. HCM một cách dễ dàng.
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ điển ngoại ngữ của mình và sử dụng chúng thành thạo. Đừng quên theo dõi website Cao đẳng Du lịch Sài Gòn để cập nhật những thông tin mới nhất về tuyển sinh và các bài viết mới nhé!
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ dưới đây:
- Trụ sở chính:
347A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM
- Cơ sở 2:
20/11C Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 3, Tp.HCM.
- Email:
tuvantuyensinh.dlsg@gmail.com
- Số điện thoại:
028.38.344.856, 028.62.973.210, 028.62.973.211
-
Hotline Tuyển sinh:
0906783686 – 0906776471 – 0988575086
- Giờ làm việc:
Sáng: 7g30 – 11g30, Chiều: 13g – 21g
- Xét tuyển Online ngay: TẠI ĐÂY
để bạn chọn học tại
Cao đẳng Du lịch Sài Gòn
Chương trình học70% thực hành, 30% lý thuyết
2.5 năm tiết kiệm thời gian, chi phí
100% sinh viên được giới thiệu việc làm sau khi tốt nghiệp